Có thể nói về thời tiết bằng tiếng Anh có thể có lợi cho bạn trong rất nhiều cuộc trò chuyện. Ví dụ, bạn có thể muốn nói về du lịch và ngày lễ và giải thích thời tiết như thế nào, hoặc bạn có thể muốn thảo luận về thời tiết sắp tới kết hợp với bất kỳ kế hoạch nào bạn đang thực hiện. Có thể nhận ra các từ vựng về thời tiết cũng sẽ giúp bạn hiểu dự báo thời tiết tiếng Anh có thể rất hữu ích. Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ về thời tiết có kèm theo hình ảnh chi tiết, mời bạn đọc cùng theo dõi.
Contents
raindrop | /ˈreɪn.drɑːp/ | hạt mưa |
snowflake | /ˈsnoʊ.fleɪk/ | bông tuyết |
hailstone | /ˈheɪl.stoʊn/ | cục mưa đá |
to melt | /melt/ | tan |
to freeze | /friːz/ | đóng băng |
to thaw | /θɑː/ | tan |
to snow | /snoʊ/ | tuyết rơi |
to rain | /reɪn/ | mưa (động từ) |
to hail | /heɪl/ | mưa đá (động từ) |
temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
thermometer | /θɚˈmɑː.mə.t̬ɚ/ | nhiệt kế |
high pressure | /ˌhaɪˈpreʃ.ɚ/ | áp suất cao |
low pressure | /ˌloʊˈpreʃ.ɚ/ | áp suất thấp |
barometer | /bəˈrɑː.mə.t̬ɚ/ | dụng cụ đo khí áp |
degree | /dɪˈɡriː/ | độ |
Celsius | /ˈsel.si.əs/ | độ C |
fahrenheit | /ˈfer.ən.haɪt/ | độ F |
weather forecast | /ˈweð.ɚ ˌfɔːr.kæst/ | dự báo thời tiết |
drought | /draʊt/ | hạn hán |
rainfall | /ˈreɪn.fɑːl/ | lượng mưa |
heat wave | /hiːt weɪv/ | đợt nóng |
global warming | /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ | hiện tượng ấm lên toàn cầu |
Trên đây là một số từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh mà VerbaLearn đã tổng hợp lại. Mong rằng chúng có ích với bạn. Chúc các bạn học tốt.
Là một cử nhân tài chính nhưng lại đam mê viết lách, năm 2019 tôi thành lập website VerbaLearn để phân tích các kiến thức về tài chính, marketing và các phương pháp kiếm tiền online. Mong những kinh nghiệm từ bản thân tôi sẽ giúp đỡ bạn trên hành trình tự do tài chính.